Đọc nhanh: 永登县 (vĩnh đăng huyện). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Đức ở Lan Châu 蘭州 | 兰州 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Vĩnh Đức ở Lan Châu 蘭州 | 兰州 , Cam Túc
Yongdeng county in Lanzhou 蘭州|兰州 [Lán zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永登县
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
永›
登›