Đọc nhanh: 永春县 (vĩnh xuân huyện). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Xuân ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Vĩnh Xuân ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến
Yongchun County in Quanzhou 泉州 [Quán zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永春县
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 青春 常在 , 永不 败谢
- mãi mãi thanh xuân, không bao giờ héo tàn
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 永葆 革命 青春
- giữ mãi thời thanh xuân cách mạng
- 青春 永逝
- thanh xuân vĩnh viễn mất đi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
春›
永›