Đọc nhanh: 永清县 (vĩnh thanh huyện). Ý nghĩa là: Quận Yongqing ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Yongqing ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc
Yongqing county in Langfang 廊坊 [Láng fáng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永清县
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
永›
清›