Đọc nhanh: 永兴 (vĩnh hưng). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Hưng ở Chenzhou 郴州 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Vĩnh Hưng ở Chenzhou 郴州 , Hồ Nam
Yongxing county in Chenzhou 郴州 [Chēn zhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永兴
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
- 永 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy giáo Vĩnh, rất vui khi được gặp thầy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
永›