Đọc nhanh: 永宁 (vĩnh ninh). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Ninh ở Ngân Xuyên 銀川 | 银川 , Ninh Hạ.
✪ 1. Quận Vĩnh Ninh ở Ngân Xuyên 銀川 | 银川 , Ninh Hạ
Yongning county in Yinchuan 銀川|银川 [Yin2chuān], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永宁
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 奉献 我们 生命 中 的 一周 , 换取 这里 永远 的 宁静
- Hãy dành một tuần trong cuộc sống của chúng ta để đổi lấy sự yên bình vĩnh viễn ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
永›