Đọc nhanh: 永久磁铁 (vĩnh cửu từ thiết). Ý nghĩa là: một nam châm vĩnh cửu.
永久磁铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nam châm vĩnh cửu
a permanent magnet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永久磁铁
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 这 条 铁道 历史 很 悠久
- Đường sắt này có lịch sử rất lâu đời.
- 我们 追求 永久 的 幸福
- Chúng ta theo đuổi hạnh phúc lâu dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›
永›
磁›
铁›