Đọc nhanh: 永乐大典 (vĩnh lạc đại điển). Ý nghĩa là: Đại bách khoa toàn thư Yongle (1408). Ví dụ : - 《永乐大典》副本 phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
永乐大典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại bách khoa toàn thư Yongle (1408)
the Yongle Great Encyclopedia (1408)
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永乐大典
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 休 的 音乐 让 大家 跳舞
- Âm nhạc vui vẻ làm mọi người nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
典›
大›
永›