Đọc nhanh: 水质污染 (thuỷ chất ô nhiễm). Ý nghĩa là: ô nhiễm nguồn nước.
水质污染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô nhiễm nguồn nước
water pollution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水质污染
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 这项 工程 严重 污染 了 地下水 的 水质
- Dự án đã làm ô nhiễm nghiêm trọng chất lượng nước mạch ngầm
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
染›
水›
污›
质›