Đọc nhanh: 水虿 (thuỷ sái). Ý nghĩa là: ấu trùng sống dưới nước; ấu trùng sống trong nước.
水虿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấu trùng sống dưới nước; ấu trùng sống trong nước
蜻蜓等昆虫在幼小时期叫水虿,身体扁阔或长形,头部较大,生活在水里,一般脱皮十至十五次 (脱皮次数因种类而异) ,爬出水面,变为成虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水虿
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
虿›