Đọc nhanh: 水绿 (thuỷ lục). Ý nghĩa là: xanh nhạt.
水绿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh nhạt
浅绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水绿
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 靑 山 绿水 真 美丽
- Non xanh nước biếc thật đẹp.
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 鸭绿江 的 水 很 清澈
- Nước sông Áp Lục rất trong xanh.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 我们 陶醉 在 这里 的 绿水青山 之中
- Chúng tôi chìm đắm trong làn nước xanh và núi non nơi đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
绿›