Đọc nhanh: 绿水清山 (lục thuỷ thanh sơn). Ý nghĩa là: Non xanh nước biếc.
绿水清山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Non xanh nước biếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿水清山
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 靑 山 绿水 真 美丽
- Non xanh nước biếc thật đẹp.
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 鸭绿江 的 水 很 清澈
- Nước sông Áp Lục rất trong xanh.
- 这片 地方 山清水秀 , 别饶风致
- ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
- 这里 山清水秀 , 宛然 桂林 风景
- nơi đây non xanh nước biếc khác nào phong cảnh Quế Lâm.
- 我们 陶醉 在 这里 的 绿水青山 之中
- Chúng tôi chìm đắm trong làn nước xanh và núi non nơi đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
水›
清›
绿›