Đọc nhanh: 水绵 (thuỷ miên). Ý nghĩa là: thuỷ miên (thực vật).
水绵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ miên (thực vật)
藻类植物,生长在淡水中,形状像丝,表面很黏滑,常聚集成堆,浮在水面丝状体的细胞内有叶绿体,通常以细胞接合的方式进行繁殖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水绵
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 雨水 绵延 了 三天
- Mưa đã kéo dài ba ngày.
- 海绵 吸收 水
- miếng bọt biển hút nước
- 海绵 摄 水分
- Miếng bọt biển hút nước.
- 海绵 吸取 了 很多 水
- Bọt biển đã hấp thụ rất nhiều nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
绵›