Đọc nhanh: 水泥电阻 (thuỷ nê điện trở). Ý nghĩa là: điện trở xi măng.
水泥电阻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện trở xi măng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泥电阻
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 我国 领有 巨大 的 水电 资源
- Nước ta có nguồn thuỷ điện dồi dào.
- 兴修水利 可 灌溉 农田 , 再则 还 能 发电
- khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›
电›
阻›