Đọc nhanh: 水渍险 (thuỷ tí hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm tổn thất riêng.
水渍险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm tổn thất riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水渍险
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 肾积水 是 一种 很 危险 的 疾病
- Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 路上 有 大片 水渍
- Trên đường có một mảng nước đọng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
渍›
险›