水洗箱 shuǐxǐ xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ tẩy tương】

Đọc nhanh: 水洗箱 (thuỷ tẩy tương). Ý nghĩa là: Thùng giặt.

Ý Nghĩa của "水洗箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水洗箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thùng giặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水洗箱

  • volume volume

    - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 放入 fàngrù 冰箱 bīngxiāng

    - Cho trái cây vào tủ lạnh.

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng de 水果 shuǐguǒ 发霉 fāméi le

    - Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 洗来 xǐlái 盛水 shèngshuǐ

    - Anh ấy dùng chậu để múc nước.

  • volume volume

    - 大象 dàxiàng 喜欢 xǐhuan zài 水中 shuǐzhōng 洗澡 xǐzǎo

    - Con voi thích tắm trong nước.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 冷水澡 lěngshuǐzǎo 适意 shìyì 极了 jíle

    - mùa hè tắm nước lạnh, thoải mái vô cùng.

  • volume volume

    - zhè 两箱 liǎngxiāng 水果 shuǐguǒ yún 一下 yīxià

    - Bạn chia đều hai thùng hoa quả này đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao