Đọc nhanh: 水泥森林 (thuỷ nê sâm lâm). Ý nghĩa là: thành phố của bê tông; thành phố cao ốc.
✪ 1. thành phố của bê tông; thành phố cao ốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泥森林
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他 在 森林 中 神秘 失踪 了
- Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
森›
水›
泥›