Đọc nhanh: 水母体 (thuỷ mẫu thể). Ý nghĩa là: con sứa, medusa.
水母体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con sứa
jellyfish
✪ 2. medusa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水母体
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他 靠 踩水 来 保持 身体 不向 下沉
- Anh ta bơi đứng để giữ cho cơ thể không bị chìm.
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 多喝水 对 身体 有利
- Uống nhiều nước có lợi cho sức khoẻ.
- 吃 新鲜 的 水果 才 对 身体 好
- Ăn trái cây tươi mới tốt cho sức khỏe.
- 我 第一次 体验 了 潜水
- Tôi lần đầu tiên trải nghiệm lặn biển.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
母›
水›