Đọc nhanh: 水松 (thuỷ tùng). Ý nghĩa là: thuỷ tùng.
水松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ tùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水松
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 这种 水果 松 的 味道 很 独特
- Hương vị của loại trái cây xay này rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
水›