Đọc nhanh: 水曲柳 (thuỷ khúc liễu). Ý nghĩa là: liễu Thuỷ Khúc.
水曲柳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liễu Thuỷ Khúc
落叶乔木,小叶长椭圆形,背面叶脉有褐色绒毛,花单性,雌雄异株,果实长椭圆形木材白色带黄,质地致密,可用来制造船舶、器具、车辆等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水曲柳
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 柳枝 拂 过水面
- Cành liễu lướt nhẹ qua mặt nước.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 细弱 的 柳条 垂 在 水面 上
- những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
柳›
水›