Đọc nhanh: 水族池砾石 (thuỷ tộc trì lịch thạch). Ý nghĩa là: Sỏi dùng cho bể cá; Sỏi dùng cho bể thuỷ sinh.
水族池砾石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sỏi dùng cho bể cá; Sỏi dùng cho bể thuỷ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池砾石
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 她 躺 在 池子 边上 , 用 手指 玩水
- Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 她 陪 男朋友 去 水族馆 看鱼 去 了
- Cô ấy đi thủy cung chơi với bạn trai rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
水›
池›
石›
砾›