Đọc nhanh: 水族池用沙 (thuỷ tộc trì dụng sa). Ý nghĩa là: Cát dùng cho bể cá; Cát dùng cho bể thuỷ sinh.
水族池用沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cát dùng cho bể cá; Cát dùng cho bể thuỷ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池用沙
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他用 洗来 盛水
- Anh ấy dùng chậu để múc nước.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 她 躺 在 池子 边上 , 用 手指 玩水
- Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
水›
池›
沙›
用›