Đọc nhanh: 水宫洞 (thuỷ cung động). Ý nghĩa là: Động Thủy Cung.
水宫洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động Thủy Cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水宫洞
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
水›
洞›