Đọc nhanh: 机跨机室 (cơ khoá cơ thất). Ý nghĩa là: gian máy (Máy móc trong xây dựng).
机跨机室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian máy (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机跨机室
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 我 把 手机 忘 在 教室 里 了
- Tôi quên điện thoại trong lớp học rồi.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 办公室 里 有 机器 盖章
- Văn phòng có máy để đóng dấu.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 这个 机密 从 企划 室 泄露 了 出来
- Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
机›
跨›