水池 shuǐchí
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ trì】

Đọc nhanh: 水池 (thuỷ trì). Ý nghĩa là: ao, Hồ bơi, bồn rửa. Ví dụ : - 我今天早晨在我家旁边的水池里发现的 Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.. - 离开水池 Dọn dẹp khu vực hồ bơi!. - 水池修了吗 Bạn đã sửa bồn rửa chén?

Ý Nghĩa của "水池" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水池 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ao

pond

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早晨 zǎochén zài 我家 wǒjiā 旁边 pángbiān de 水池 shuǐchí 发现 fāxiàn de

    - Tôi tìm thấy anh ấy trong ao gần nhà tôi sáng nay.

✪ 2. Hồ bơi

pool

Ví dụ:
  • volume volume

    - 离开 líkāi 水池 shuǐchí

    - Dọn dẹp khu vực hồ bơi!

✪ 3. bồn rửa

sink

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水池 shuǐchí xiū le ma

    - Bạn đã sửa bồn rửa chén?

✪ 4. chậu rửa mặt

washbasin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水池

  • volume volume

    - shuǐ cóng 贮水池 zhùshuǐchí 缓缓 huǎnhuǎn 流出 liúchū

    - Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.

  • volume volume

    - 池水 chíshuǐ 明澈如镜 míngchèrújìng

    - nước hồ trong như mặt gương.

  • volume volume

    - 喷水池 pēnshuǐchí 开始 kāishǐ 喷水 pēnshuǐ le 景象 jǐngxiàng 真是 zhēnshi 如梦如幻 rúmèngrúhuàn

    - Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ

  • volume volume

    - tiào xià 水池 shuǐchí 游起泳 yóuqǐyǒng

    - Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước trong ao rất trong.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de shuǐ 浑得 húndé 看不见 kànbújiàn

    - Nước ao đục đến mức không thấy đáy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 池塘 chítáng de 水竭 shuǐjié le

    - Họ đã xả nước ở trong ao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao