Đọc nhanh: 水原 (thuỷ nguyên). Ý nghĩa là: Thành phố Suweon, thủ phủ của tỉnh Gyeonggi 京畿 道 , Hàn Quốc.
✪ 1. Thành phố Suweon, thủ phủ của tỉnh Gyeonggi 京畿 道 , Hàn Quốc
Suweon City, capital of Gyeonggi province 京畿道 [Jing1jīdào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水原
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 月光如水 , 泼洒 在 宁静 的 原野 上
- Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
水›