Đọc nhanh: 原水 (nguyên thuỷ). Ý nghĩa là: nước lã, nước không tinh khiết.
原水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước lã
raw water
✪ 2. nước không tinh khiết
unpurified water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原水
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 月光如水 , 泼洒 在 宁静 的 原野 上
- Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
水›