Đọc nhanh: 水俣市 (thuỷ vũ thị). Ý nghĩa là: Thành phố Minamata ở tỉnh Kumamoto, Nhật Bản.
✪ 1. Thành phố Minamata ở tỉnh Kumamoto, Nhật Bản
Minamata City in Kumamoto prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水俣市
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 在 这个 市场 , 水果摊 比比皆是
- Ở chợ này, các quầy bán trái cây đâu đâu cũng thấy.
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 这个 城市 山水 有情 , 真的 值得 来 参观
- Thành phố này non nước hữu tình, quả thật rất đáng để tới thăm quan
- 超市 现有 很多 新鲜 水果
- Siêu thị hiện có rất nhiều trái cây tươi.
- 市场 里 的 水果 可以 零售
- Trái cây ở chợ có sẵn để bán lẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俣›
市›
水›