Đọc nhanh: 水上乡 (thuỷ thượng hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shuishang ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shuishang ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan
Shuishang township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiā yì xiàn], west Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水上乡
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 今年 春 上 雨水 多
- mùa xuân năm nay mưa nhiều.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
乡›
水›