Đọc nhanh: 甲苯原素 (giáp bản nguyên tố). Ý nghĩa là: To-lu-en.
甲苯原素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. To-lu-en
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲苯原素
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 这些 描绘 草原 人民 生活 的 画面 都 很 素朴 动人
- những bức tranh miêu tả đời sống nhân dân trên thảo nguyên này rất mộc mạc sống động.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
甲›
素›
苯›