Đọc nhanh: 氯苯 (lục bản). Ý nghĩa là: clobenzen C6H5Cl.
氯苯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. clobenzen C6H5Cl
chlorobenzene C6H5Cl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯苯
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
苯›