部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tình đại】
Đọc nhanh: 氰苷 (tình đại). Ý nghĩa là: glucoside cyanogenetic.
氰苷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glucoside cyanogenetic
cyanogenetic glucoside
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰苷
- 他 tā 是 shì 氰化物 qínghuàwù 中毒 zhòngdú
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
氰›
Tập viết
苷›