氰苷 qíng gān
volume volume

Từ hán việt: 【tình đại】

Đọc nhanh: 氰苷 (tình đại). Ý nghĩa là: glucoside cyanogenetic.

Ý Nghĩa của "氰苷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氰苷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. glucoside cyanogenetic

cyanogenetic glucoside

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰苷

  • volume volume

    - shì 氰化物 qínghuàwù 中毒 zhòngdú

    - Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:ノ一一フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONQMB (人弓手一月)
    • Bảng mã:U+6C30
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài , Gān
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TTM (廿廿一)
    • Bảng mã:U+82F7
    • Tần suất sử dụng:Thấp