部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【niệu】
Đọc nhanh: 脲 (niệu). Ý nghĩa là: phân U-rê.
脲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân U-rê
有机化合物,分子式CO (NH2) 2,无色结晶,溶于水,人尿中约含有2%可以用合成法制取,用做肥料、饲料,也用于制造炸药、塑料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脲
脲›
Tập viết