Đọc nhanh: 氯乙烯 (lục ất hy). Ý nghĩa là: chloroethylene, vinyl clorua C2H3Cl.
氯乙烯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chloroethylene
✪ 2. vinyl clorua C2H3Cl
vinyl chloride C2H3Cl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯乙烯
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 我姓 乙
- Tớ họ Ất.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
氯›
烯›