Đọc nhanh: 气象观测船 (khí tượng quan trắc thuyền). Ý nghĩa là: Tàu quan trắc khí tượng.
气象观测船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu quan trắc khí tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气象观测船
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 观测 天象
- quan sát hiện tượng thiên văn.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 六月 的 天气 总是 变幻莫测
- Thời tiết tháng sáu luôn khó lường.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 他 整晚 都 在 观天象
- Anh ấy quan sát thiên tượng suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
测›
船›
观›
象›