Đọc nhanh: 气泡布 (khí phao bố). Ý nghĩa là: bọc bong bóng.
气泡布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọc bong bóng
bubble wrap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气泡布
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 气象局 发布 了 最新 的 天气预报
- Cục khí tượng đã công bố dự báo thời tiết mới nhất.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 婚礼 现场 布置 得 十分 浪漫 , 气氛 温馨 感人
- Địa điểm tổ chức cưới được trang trí rất lãng mạn, bầu không khí ấm áp và cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
气›
泡›