Đọc nhanh: 气恼 (khí não). Ý nghĩa là: tức giận; bực mình; giận dữ.
气恼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tức giận; bực mình; giận dữ
生气;恼怒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气恼
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 这 天气 让 人 好 恼
- Thời tiết này làm người ta rất phiền não.
- 看 你 这 脾气 , 动不动 就 恼火
- coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恼›
气›