气孔 qìkǒng
volume volume

Từ hán việt: 【khí khổng】

Đọc nhanh: 气孔 (khí khổng). Ý nghĩa là: khí khổng (thực), lỗ khí; lỗ hơi (động), phần rỗng (giữa các vật đúc). Ví dụ : - 通气孔 lỗ thông gió

Ý Nghĩa của "气孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气孔 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. khí khổng (thực)

植物体表皮细胞之间的小孔,开口的大小可以自行调节,是植物体和外界交换气体的出入口主要分布在叶子的背面,用显微镜才能看见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 通气孔 tōngqìkǒng

    - lỗ thông gió

✪ 2. lỗ khí; lỗ hơi (động)

昆虫等陆栖的节肢动物呼吸器官的一部分,在身体的表面,是空气的出入口也叫气孔

✪ 3. phần rỗng (giữa các vật đúc)

铸件内部的空洞,是铸造过程中产生的气体或卷入的空气造成的有气孔的铸件质量不高,甚至是废品也叫气眼

✪ 4. lỗ thông gió; lỗ thoát không khí

建筑物或其他物体上用来使空气或其他气体通过的孔也叫气眼

✪ 5. lỗ thông hơi

建筑物或其他物体上用来使空气或其他气体通过的孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气孔

  • volume volume

    - 通气孔 tōngqìkǒng

    - lỗ thông gió

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 注意 zhùyì 吸气 xīqì 呼气 hūqì de 节奏 jiézòu

    - Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao