Đọc nhanh: 气喘呼呼 (khí suyễn hô hô). Ý nghĩa là: Thở hì hà hì hục.
气喘呼呼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thở hì hà hì hục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气喘呼呼
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 我们 呼吸 的 空气 属于 大气
- Không khí chúng ta hít thở thuộc về khí quyển.
- 她 的 呼吸 大气 很 严重
- Hơi thở nặng nề của cô ấy rất nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
喘›
气›