Đọc nhanh: 倍镜 (bội kính). Ý nghĩa là: Scope; ống ngắm. Ví dụ : - 你有4倍镜吗? Bạn có ống ngắm X4 không
倍镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Scope; ống ngắm
- 你 有 4 倍镜 吗 ?
- Bạn có ống ngắm X4 không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍镜
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 他 有 一面镜子
- Anh ấy có một cái gương.
- 低倍 放大镜
- kính phóng đại bội số nhỏ.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 你 有 4 倍镜 吗 ?
- Bạn có ống ngắm X4 không
- 他 做 的 菜 倍儿 香
- Anh ấy nấu ăn rất thơm.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
镜›