民航 mínháng
volume volume

Từ hán việt: 【dân hàng】

Đọc nhanh: 民航 (dân hàng). Ý nghĩa là: hàng không dân dụng. Ví dụ : - 民航公司。 công ty hàng không dân dụng.

Ý Nghĩa của "民航" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

民航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng không dân dụng

民用航空的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 民航 mínháng 公司 gōngsī

    - công ty hàng không dân dụng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民航

  • volume volume

    - 民用航空 mínyònghángkōng

    - hàng không dân dụng.

  • volume volume

    - 民航 mínháng 公司 gōngsī

    - công ty hàng không dân dụng.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - Ngư dân căng buồm ra khơi.

  • volume volume

    - 民用航空 mínyònghángkōng

    - hàng không dân dụng

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 成就 chéngjiù 荣誉 róngyù dōu 归功于 guīgōngyú 党和人民 dǎnghérénmín

    - tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 触犯 chùfàn 人民 rénmín de 利益 lìyì

    - không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.

  • volume volume

    - xīn 开辟 kāipì de mín 航线 hángxiàn 开始 kāishǐ yǒu 飞机 fēijī 航行 hángxíng

    - hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay

  • volume volume

    - jiā 民航 mínháng 公司 gōngsī hěn 知名 zhīmíng

    - Công ty hàng không dân dụng đó rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao