Đọc nhanh: 民航 (dân hàng). Ý nghĩa là: hàng không dân dụng. Ví dụ : - 民航公司。 công ty hàng không dân dụng.
民航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng không dân dụng
民用航空的简称
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民航
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 渔民 扬帆远航
- Ngư dân căng buồm ra khơi.
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 不能 触犯 人民 的 利益
- không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 那 家 民航 公司 很 知名
- Công ty hàng không dân dụng đó rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
航›