Đọc nhanh: 民科 (dân khoa). Ý nghĩa là: crackpot (viết tắt cho 民間科學家 | 民间科学家), tay quây, nhà khoa học giả.
民科 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. crackpot (viết tắt cho 民間科學家 | 民间科学家)
crackpot (abbr. for 民間科學家|民间科学家)
✪ 2. tay quây
crank
✪ 3. nhà khoa học giả
pseudoscientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民科
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 科学技术 要 造福 人民
- Khoa học và công nghệ phải mang lại lợi ích cho nhân dân.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
科›