Đọc nhanh: 方法学 (phương pháp học). Ý nghĩa là: phương pháp luận.
方法学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp luận
methodology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方法学
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 学习 方法 好 是 捷径
- Phương pháp học tốt là con đường tắt.
- 学习 要 讲究 方法
- Học tập phải chú trọng phương pháp.
- 她 正在 摸索 新 的 学习 方法
- Cô ấy đang tìm kiếm phương pháp học mới.
- 他 的 学习 方法 带来 了 持续 的 进步
- Phương pháp học của anh ấy đã mang lại sự tiến bộ liên tục.
- 对 学生 要 多用 启发 和 诱导 的 方法
- đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
- 学生 认同 老师 的 教学方法
- Học sinh đồng ý với phương pháp giảng dạy của giáo viên.
- 填鸭式 的 教学方法 只能 起 反作用
- phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
方›
法›