毫微米 háo wéimǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hào vi mễ】

Đọc nhanh: 毫微米 (hào vi mễ). Ý nghĩa là: milimicron hoặc một phần triệu milimét.

Ý Nghĩa của "毫微米" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. milimicron hoặc một phần triệu milimét

millimicron or one-millionth of a millimeter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫微米

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - zhè 边缘 biānyuán 必须 bìxū 切割 qiēgē dào 0.02 毫米 háomǐ de 精密度 jīngmìdù

    - Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 直径 zhíjìng dōu 小于 xiǎoyú 毫米 háomǐ

    - Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 螺丝 luósī de 长度 chángdù shì 10 毫米 háomǐ

    - Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 细菌 xìjūn 只有 zhǐyǒu 几微米 jīwēimǐ zhǎng

    - Vi khuẩn này chỉ dài vài micromet.

  • volume volume

    - 他量 tāliàng le sān 毫米 háomǐ de 长度 chángdù

    - Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 屏幕 píngmù de 厚度 hòudù shì liǎng 毫米 háomǐ

    - Độ dày của màn hình này là hai milimet.

  • volume volume

    - 天文台 tiānwéntái 装有 zhuāngyǒu 口径 kǒujìng 130 毫米 háomǐ 折射 zhéshè 望远镜 wàngyuǎnjìng gōng 人们 rénmen 观察 guānchá 星空 xīngkōng

    - đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Há , Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+6BEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao