Đọc nhanh: 民数记 (dân số ký). Ý nghĩa là: Sách các con số, Sách thứ tư của Môi-se.
民数记 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sách các con số
Book of Numbers
✪ 2. Sách thứ tư của Môi-se
Fourth Book of Moses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民数记
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 少数民族 风情 独特
- Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.
- 我 对 少数民族 的 风土人情 很感兴趣
- tôi rất quan tâm đến phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 你 能 记住 这些 数字 吗 ?
- Bạn có thể nhớ những con số này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
民›
记›