Đọc nhanh: 毛象 (mao tượng). Ý nghĩa là: voi ma-mút (loài voi cổ đã bị tuyệt chủng).
毛象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. voi ma-mút (loài voi cổ đã bị tuyệt chủng)
猛犸:古哺乳动物,形状和大小都跟现代的象相似,全身有长毛,门齿向上弯曲,生活在寒冷地带,是第四纪的动物,已经绝种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛象
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 我 把 筷子 放在 嘴 中 假装 是 长毛象
- Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
象›