Đọc nhanh: 毛茸茸 (mao nhung nhung). Ý nghĩa là: lông xù; lông lá xồm xàm; lông lá. Ví dụ : - 毛茸茸的小白兔。 thỏ trắng con lông xù.
毛茸茸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông xù; lông lá xồm xàm; lông lá
(毛茸茸的) 形容动植物细毛丛生的样子
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛茸茸
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 参茸 ( 人参 和 鹿茸 )
- sâm nhung.
- 山边 草茸 随风 摇
- Cỏ bên núi mềm mại lay động theo gió.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 路边 草茸 迎春 光
- Ngọn cỏ mềm mại ven đường đón ánh xuân.
- 这 孩子 长着 一头 茸茸 的 头发
- đứa bé này có mái tóc óng mượt như nhung.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
茸›