蓬茸 péng róng
volume volume

Từ hán việt: 【bồng nhĩ】

Đọc nhanh: 蓬茸 (bồng nhĩ). Ý nghĩa là: rậm rạp; um tùm (cây cỏ). Ví dụ : - 绿草蓬茸。 cỏ xanh rậm rạp.. - 蓬蓬茸茸的杂草长满了整个的林间空地。 cỏ dại um tùm rậm rạp, mọc đầy trên những khoảng đất trống trong rừng.

Ý Nghĩa của "蓬茸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓬茸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rậm rạp; um tùm (cây cỏ)

形容草生长得很多很盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绿草 lǜcǎo 蓬茸 péngróng

    - cỏ xanh rậm rạp.

  • volume volume

    - 蓬蓬 péngpéng 茸茸 róngróng de 杂草 zácǎo 长满 zhǎngmǎn le 整个 zhěnggè de 林间空地 línjiānkòngdì

    - cỏ dại um tùm rậm rạp, mọc đầy trên những khoảng đất trống trong rừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬茸

  • volume volume

    - 新兴产业 xīnxīngchǎnyè 蓬勃 péngbó 兴起 xīngqǐ

    - Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.

  • volume volume

    - 山边 shānbiān 草茸 cǎorōng 随风 suífēng yáo

    - Cỏ bên núi mềm mại lay động theo gió.

  • volume volume

    - 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó

    - sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.

  • volume volume

    - 绿草 lǜcǎo 蓬茸 péngróng

    - cỏ xanh rậm rạp.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 事业 shìyè 蓬勃 péngbó 提升 tíshēng

    - Ngành giáo dục phát triển mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 欣欣向荣 xīnxīnxiàngróng ( 形容 xíngróng 草木 cǎomù 茂盛 màoshèng 泛指 fànzhǐ 蓬勃发展 péngbófāzhǎn )

    - (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)

  • volume volume

    - 蓬蓬 péngpéng 茸茸 róngróng de 杂草 zácǎo 长满 zhǎngmǎn le 整个 zhěnggè de 林间空地 línjiānkòngdì

    - cỏ dại um tùm rậm rạp, mọc đầy trên những khoảng đất trống trong rừng.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng , Rǒng , Tóng
    • Âm hán việt: Nhung , Nhĩ , Nhũng
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSJ (廿尸十)
    • Bảng mã:U+8338
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHJ (廿卜竹十)
    • Bảng mã:U+84EC
    • Tần suất sử dụng:Cao