毛绒绒 máo róng róng
volume volume

Từ hán việt: 【mao nhung nhung】

Đọc nhanh: 毛绒绒 (mao nhung nhung). Ý nghĩa là: lông tơ, có lông. Ví dụ : - 我已经有个又黏人又毛绒绒 Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại

Ý Nghĩa của "毛绒绒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛绒绒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lông tơ

fluffy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 有个 yǒugè yòu 黏人 niánrén yòu 毛绒绒 máoróngróng

    - Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại

✪ 2. có lông

furry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛绒绒

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 有个 yǒugè yòu 黏人 niánrén yòu 毛绒绒 máoróngróng

    - Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại

  • volume volume

    - 红绿 hónglǜ 绒儿 róngér

    - chỉ thêu xanh đỏ.

  • volume volume

    - 他套 tātào shàng le 羽绒服 yǔróngfú

    - Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.

  • volume volume

    - 海狸 hǎilí de 绒毛 róngmáo 丰厚 fēnghòu

    - lông da hải li rất dày.

  • volume volume

    - de 兵器 bīngqì shì 伸缩自如 shēnsuōzìrú de 长绒 zhǎngróng biān

    - Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 公司 gōngsī 出口 chūkǒu 毛绒玩具 máoróngwánjù 数量 shùliàng 很少 hěnshǎo

    - Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.

  • volume volume

    - 名牌 míngpái 山羊绒 shānyángróng de 袜裤 wàkù jiǎn le gěi 穿 chuān

    - Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.

  • volume volume

    - 糙面 cāomiàn hòu ne 一种 yīzhǒng 粗糙 cūcāo 不平 bùpíng de 带有 dàiyǒu wèi 修剪 xiūjiǎn de 绒毛 róngmáo de 羊毛 yángmáo ne

    - Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:フフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMIJ (重女一戈十)
    • Bảng mã:U+7ED2
    • Tần suất sử dụng:Cao