毛茶 máochá
volume volume

Từ hán việt: 【mao trà】

Đọc nhanh: 毛茶 (mao trà). Ý nghĩa là: chè sô; chè thô; trà thô; trà chưa chế biến.

Ý Nghĩa của "毛茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chè sô; chè thô; trà thô; trà chưa chế biến

各种茶叶由茶农初步加工,仅经干燥处理而未加焙火,其外形较为粗放,枝梗较多,称为"毛茶"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛茶

  • volume volume

    - 过夜 guòyè chá

    - không nên uống trà để cách đêm.

  • volume volume

    - 一毛不拔 yīmáobùbá

    - vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.

  • volume volume

    - 丝光 sīguāng 毛巾 máojīn

    - khăn mặt tơ bóng.

  • volume volume

    - 下课 xiàkè 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 喝茶 hēchá

    - Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 你动 nǐdòng 一根 yīgēn 毫毛 háomáo

    - không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.

  • volume volume

    - 上街 shàngjiē shí gěi dài 点儿 diǎner 茶叶 cháyè lái

    - Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 悠久 yōujiǔ de 茶文化 cháwénhuà

    - Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao