Đọc nhanh: 毛茶 (mao trà). Ý nghĩa là: chè sô; chè thô; trà thô; trà chưa chế biến.
毛茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chè sô; chè thô; trà thô; trà chưa chế biến
各种茶叶由茶农初步加工,仅经干燥处理而未加焙火,其外形较为粗放,枝梗较多,称为"毛茶"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛茶
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
茶›