Đọc nhanh: 毛肚 (mao đỗ). Ý nghĩa là: Dạ dày bò/Ong xách bò. Ví dụ : - 菜单上有毛肚、鸭肠等菜品。 Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
毛肚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dạ dày bò/Ong xách bò
毛肚,是指牛的瘤胃。 毛肚分两种,吃饲料长大的毛肚发黄,吃粮食庄稼长大的毛肚发黑。白色的毛肚是漂过的,属于冷冻食品。
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛肚
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 他 一肚子 不 满意 , 一边 收拾 , 一边 叨
- anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
肚›